Danh Sách Tài Khoản Ngân Hàng Chuyên Thu Cơ Quan BHXH Quận/ Huyện Hà Nội
- Tên đơn vị hưởng: BHXH thành phố Hà Nội
- Địa chỉ: số 15 phố Cầu Đơ, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội Thành phố Hà Nội |
3743.0.1056709.92008 |
Kho bạc Nhà nước Hà Đông |
2 |
0021105349006 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Sở giao dịch 1 |
|
3 |
1440202901015 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hà Nội |
|
4 |
0011000666668 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Sở giao dịch |
|
5 |
22210009801012 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân |
|
6 |
901015000008 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Chương Dương |
Lưu ý: Từ ngày 1/7/2023 khi nộp tiền BHXH qua hệ thống ngân hàng trên toàn quốc, đơn vị ghi nội dung nộp tiền BHXH theo cấu trúc được quy định tại Công văn số 1995/BHXH-TCKT của BHXH Việt Nam: : +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Ba Đình
- Địa chỉ: 142A Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Ba Đình |
3743.0.9054048.92008 |
Kho bạc Nhà nước Ba Đình |
2 |
1440202901025 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hà Nội |
|
3 |
12610009801020 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình |
|
4 |
0611008888888 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình |
|
5 |
901025000000 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình |
|
6 |
0861100745009 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Ba Đình |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
3. BHXH quận Hoàn Kiếm:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Hoàn Kiếm
- Địa chỉ: 9D Hàm Long, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Hoàn Kiếm |
3743.0.9052110.92008 |
Kho bạc Nhà nước Hoàn Kiếm |
2 |
1300202901035 |
Ngân hàng NNo & PTNT Thăng Long - PGD số 9 |
|
3 |
0301000038888 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - CN Hoàn Kiếm |
|
4 |
160.10.00.980.1066 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Sở giao dịch III |
|
5 |
901055 000007 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - CN Hoàn Kiếm |
|
6 |
0571103835008 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - CN Hoàn Kiếm |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
4. BHXH quận Tây Hồ
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Tây Hồ
- Địa chỉ: Khu Hiệp quản, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Tây Hồ |
1502202901045 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàn Kiếm |
2 |
21210009801091 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Tây Hồ |
|
3 |
991000003318 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - CN Tây Hồ |
|
4 |
0041101058008 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - CN Tây Hồ |
|
5 |
901175000009 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình |
|
6 |
3743.0.9053564.92008 |
Kho bạc Nhà nước Tây Hồ |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
5. BHXH quận Long Biên:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Long Biên
- Địa chỉ: Lô HH03 – KĐT mới Việt Hưng, phường Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Long Biên |
541000368368 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN-CN Chương dương |
2 |
3743.0.9039432.92008 |
Kho bạc Nhà nước Long Biên |
|
3 |
1220202901055 |
Ngân hàng NNo & PTNT VN - CN Long Biên |
|
4 |
531101684003 |
Ngân hàng TMCP Quân đội- CN Long Biên |
|
5 |
15110009801088 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển VN - CN Thành Đô |
|
6 |
901075000002 |
Ngân hàng TMCP Công thương VN- CN Chương Dương |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
6. BHXH quận Cầu Giấy:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Cầu Giấy
- Địa chỉ: Số 6 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Cầu Giấy |
1507202901065 |
Ngân hàng NNo & PTNT VN - CN Cầu giấy |
2 |
22010009801036 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt nam - CN Thăng long |
|
3 |
0491008686668 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương VN - CN Thăng Long |
|
4 |
901105000002 |
Ngân hàng TMCP Công thương VN - CN Tây Hà Nội |
|
5 |
0561101713007 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - CN Hoàng Quốc Việt |
|
6 |
3743.0.9051833.92008 |
Kho bạc Nhà nước Cầu Giấy |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
7. BHXH quận Đống Đa:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Đống Đa
- Địa chỉ: Số 44, Phố Trần Hữu Tước, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Đống Đa |
3743.0.9052860.92008 |
Kho bạc Nhà nước Đống Đa |
2 |
0451005666888 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Thành Công |
|
3 |
901035000002 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Đống Đa |
|
4 |
1505202901075 |
Ngân hàng NNo & PTNT Việt nam – Chi nhánh Hà Nội II |
|
5 |
12210009801040 |
Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hà Thành |
|
6 |
0591101532001 |
Ngân hàng TMCP Quân đội – Chi nhánh Đống Đa |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
8. BHXH quận Hai Bà Trưng:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Hai Bà Trưng
- Địa chỉ: Số 6, Ngõ 167 Giải phóng, phường Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Hai Bà Trưng |
3743.0.1056600.92008 |
Kho bạc Nhà nước quận Hai Bà Trưng |
2 |
1500202901085 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn VN - Chi nhánh Hà Nội |
|
3 |
12010009801055 |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Sở giao dịch I |
|
4 |
0021000667788 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
|
5 |
|
901045000005 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Hai Bà Trưng |
6 |
|
0651101669999 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Hai Bà Trưng |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
9. BHXH quận Thanh Xuân:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Thanh Xuân
- Địa chỉ: E14 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Thanh Xuân |
3743.0.9040627.92008 |
Kho bạc Nhà nước quận Thanh Xuân |
2 |
22210009801100 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân |
|
3 |
711000666999 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân |
|
4 |
0031102423006 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - CN Thanh Xuân |
|
5 |
1505202901095 |
Ngân hàng NNo & PTNT - CN Hà Nội II |
|
6 |
901085000004 |
Ngân hàng TMCP Công thương VN - CN Thanh Xuân |
|
7 |
|
0141100568007 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - CN Thanh Xuân |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
10. BHXH quận Hoàng Mai:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Hoàng Mai
- Địa chỉ: Số 3 ngõ 4 Phố Bùi Huy Bích- TT hành chính quận Hoàng Mai, phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Hoàng Mai |
3743.0.9044436.92008 |
Kho bạc Nhà nước quận Hoàng Mai |
2 |
1500 224000046 |
Ngân hàng NNo & PTNT Việt Nam - CN Hà Nội |
|
3 |
0931004174228 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - CN Hoàng Mai |
|
4 |
12110009801070 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - CN Hai Bà Trưng |
|
5 |
901065000009 |
Ngân hàng TMCP Công thương VN - CN Hoàng Mai |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
11. BHXH huyện Sóc Sơn:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Sóc Sơn
- Địa chỉ: Số 9 đường Đa Phúc, thị trấn Sóc Sơn, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Sóc Sơn |
3743.0.1056605.92008 |
Kho bạc Nhà nước huyện Sóc Sơn |
2 |
0361100081008 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Đông Anh |
|
3 |
3160202901115 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Sóc Sơn |
|
4 |
0941000066666 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Sóc Sơn |
|
5 |
21410009801998 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hà Nội |
|
6 |
901135000009 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Thăng Long |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
12. BHXH huyện Đông Anh:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Đông Anh
- Địa chỉ: Đường Cao Lỗ, thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Đông Anh |
3743.0.1056706.92008 |
Kho bạc Nhà nước huyện Đông Anh |
2 |
3140202901125 |
Ngân hàng NNo & PTNT Việt Nam - CN Đông Anh |
|
3 |
21410009801147 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - CN Đông Hà Nội |
|
4 |
961000001232 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - CN Đông Anh |
|
5 |
901115000005 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - CN Đông Anh |
|
6 |
311100665005 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Đông Anh |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
13. BHXH huyện Gia Lâm:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Gia Lâm
- Địa chỉ: Số 2 Đường Cổ Bi, thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Gia Lâm |
3743.0.9039334.92008 |
Kho bạc Nhà nước Gia Lâm |
2 |
3120224901135 |
Ngân hàng NNo & PTNT Việt Nam - Chi nhánh Gia Lâm |
|
3 |
901125000007 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Hà nội |
|
4 |
0541000289199 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - CN Chương Dương - PGD Gia Lâm |
|
5 |
15010009801151 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Long Biên Hà Nội |
|
6 |
0351135678888 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi Nhánh Gia Lâm |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
14. BHXH quận Nam Từ Liêm:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Nam Từ Liêm
- Địa chỉ: 12 Nguyễn Cơ Thạch, phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Nam Từ Liêm |
3743.0.1056602.92008 |
Kho bạc Nhà nước Nam Từ Liêm |
2 |
3100202901145 |
Ngân hàng NNo & PTNT Việt Nam - CN Từ Liêm |
|
3 |
26010009801117 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - CN Tây Hà Nội |
|
4 |
901095000006 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Thăng long |
|
5 |
0451000668668 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt nam - CN Thành Công |
|
6 |
0111148666888 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Mỹ Đình |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
15. BHXH huyện Thanh Trì:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Thanh Trì
- Địa chỉ: Ngõ 673 đuờng Ngọc Hồi, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Thanh Trì |
3743.0.9043827.92008 |
Kho bạc Nhà nước Thanh Trì |
2 |
3180202901155 |
Ngân hàng NNo & PTNT VN - CN Thanh Trì |
|
3 |
21310009801168 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Nam Hà Nội |
|
4 |
901185000001 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - CN Hoàng Mai |
|
5 |
1801168888968 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi Nhánh Thanh Trì |
|
6 |
0851005668866 |
NH TMCP Ngoại thương VN- CN Hà Thành |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
16. BHXH quận Hà Đông:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Hà Đông
- Địa chỉ: Số 164, đường Lê Lợi kéo dài, phường Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Đông |
3743.0.1057748.92008 |
Kho bạc Nhà nước Hà Đông |
2 |
2200202901165 |
Ngân hàng NNo & PTNT VN - Chi nhánh Hà Tây |
|
3 |
45010009801176 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Tây |
|
4 |
691000336688 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Hà Nội |
|
5 |
901155000004 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Thành An |
|
6 |
8201166998888 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Tây Hà Nội |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
17. BHXH thị xã Sơn Tây:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH thị xã Sơn Tây
- Địa chỉ: Khu công nghiệp Phú Thịnh, đường La Thành, thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội Thị xã Sơn Tây |
3743.0.1056559.92008 |
Kho bạc Nhà nước Thị xã Sơn Tây |
2 |
2203202901175 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Chi nhánh Hà Tây 1 |
|
3 |
45110009801182 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sơn Tây |
|
4 |
830110855002 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Sơn Tây |
|
5 |
901195000003 |
Ngân hàng TMCP Công thương - Chi nhánh Thành An |
|
6 |
0691000886889 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Hà Nội |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
18. BHXH huyện Ba Vì:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Ba Vì
- Địa chỉ: Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Ba Vì |
3743.0.9041663.92008 |
Kho bạc Nhà nước Ba Vì |
2 |
2210202901185 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh huyện Ba Vì, Hà Tây I |
|
3 |
45110009801137 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sơn Tây |
|
4 |
8291100090008 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Sơn Tây |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
19. BHXH huyện Phúc Thọ:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Phúc Thọ
- Địa chỉ: Cụm 8, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Phúc Thọ |
3743.0.1056562.92008 |
Kho bạc Nhà nước Phúc Thọ |
2 |
2212202901195 |
Ngân hàng NNo & PTNT - Huyện Phúc Thọ |
|
3 |
45110009866668 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sơn Tây |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
20. BHXH huyện Đan Phượng:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Đan Phượng
- Địa chỉ: Số 81 Tây Sơn, thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Đan Phượng |
3743.0.9041042.92008 |
Kho bạc Nhà nước Đan Phượng |
2 |
2211.202.901.205 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Chi nhánh Đan Phượng - Tây Đô |
|
3 |
833.1100.365.001 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Mỹ Đình - PGD Đan Phượng |
|
4 |
901.215.000.002 |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Đô Thành |
|
5 |
0011.004.320.569 |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Hà Nội |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
21. BHXH huyện Hoài Đức:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Hoài Đức
- Địa chỉ: UBND huyện Hoài Đức, Thị trấn Trạm Trôi, Hoài Đức, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Hoài Đức |
3743.0.1056568.92008 |
Kho bạc Nhà nước huyện Hoài Đức |
2 |
2202202901215 |
Ngân hàng NNo & PTNT Việt Nam - Chi nhánh Hoài Đức |
|
3 |
11610009801203 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hoài Đức |
|
4 |
11610009801197 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam -Chi nhánh Hoài Đức |
|
5 |
901235000006 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Hà Nội |
|
6 |
0711001116666 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân - PGD An Khánh |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
22. BHXH huyện Quốc Oai:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Quốc Oai
- Địa chỉ: Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Quốc Oai |
2209202901225 |
Ngân hàng NNo & PTNT Quốc Oai |
2 |
3743.0.9052958.92008 |
Kho bạc Nhà nước Quốc Oai |
|
3 |
90122500004 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Thành An |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
23. BHXH huyện Thạch Thất:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Thạch Thất
- Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, Thạch Thất, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Thạch Thất |
2214202901235 |
Ngân hàng NNo và PTNT - Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
2 |
3743.0.9048728.92008 |
Kho bạc Nhà nước huyện Thạch Thất, Hà Nội |
|
3 |
901205000012 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Thăng Long |
|
4 |
45210009801222 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển VN - Chi nhánh Vạn Phúc, Hà Nội |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
24. BHXH huyện Chương Mỹ:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Chương Mỹ
- Địa chỉ: 118 Bình Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Chương Mỹ |
3743.0.9041230.92008 |
Kho bạc Nhà nước Chương Mỹ - Hà Nội |
2 |
2206202901245 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn VN - Chi nhánh huyện Chương Mỹ - Hà Nội I |
|
3 |
901165000006 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Thăng Long |
|
4 |
8821100379007 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Tây Hà Nội - PGD Xuân Mai |
|
5 |
45010009801884 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển VN - Chi nhánh Hà Tây |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
25. BHXH huyện Thanh Oai:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Thanh Oai
- Địa chỉ: số 103, Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Thanh Oai |
3743.0.1057753.92008 |
Kho bạc Nhà nước huyện Thanh Oai |
2 |
2204202901255 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn VN - Huyện Thanh Oai |
|
3 |
128000034910 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi Nhánh Thành An |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
26. BHXH huyện Thường Tín:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Thường Tín
- Địa chỉ: Thị trấn Thường Tín, Thường Tín, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín |
3743.0.9039505.92008 |
Kho bạc Nhà nước Thường Tín |
2 |
2208202901265 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn VN - Chi nhánh Thường Tín |
|
3 |
0971000000860 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Hà Nội |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
27. BHXH huyện Phú Xuyên:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Phú Xuyên
- Địa chỉ: Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Phú Xuyên |
3743.0.904.1050.92008 |
Kho bạc Nhà nước huyện Phú Xuyên |
2 |
2213202901275 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn VN - Huyện Phú Xuyên -TP Hà Nội II |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
28. BHXH huyện Ứng Hòa:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Ứng Hòa
- Địa chỉ: Thị trấn Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Ứng Hòa |
3743.0.9039561.92008 |
Kho bạc Nhà nước huyện Ứng Hòa |
2 |
2207202901285 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Chi nhánh huyện Ứng Hòa |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
29. BHXH huyện Mỹ Đức:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Mỹ Đức
- Địa chỉ: Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Mỹ Đức |
3743.0.9041128.92008 |
Kho bạc Nhà nước huyện Mỹ Đức |
2 |
2205202901295 |
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn VN - CN Mỹ Đức |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
30. BHXH huyện Mê Linh:
- Tên đơn vị hưởng: BHXH huyện Mê Linh
- Địa chỉ: Khu trung tâm hành chính, Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Mê Linh |
2802202901305 |
Ngân hàng NNo & PTNT VN - CN Mê Linh |
2 |
901145000002 |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Quang Minh |
|
3 |
42710009801291 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quang Minh |
|
4 |
941000606666 |
NH TMCP Ngoại thương VN - CN Sóc Sơn |
|
5 |
3743.0.9043205 |
Kho bạc Nhà nước huyện Mê Linh |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
31. BHXH quận Bắc Từ Liêm
- Tên đơn vị hưởng: BHXH quận Bắc Từ Liêm
- Địa chỉ: Tòa nhà CT5A khu TĐC Kiều Mai, phường Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Số hiệu tài khoản chuyên thu:
STT |
Tên tài khoản |
Số tài khoản |
Tên ngân hàng |
1 |
Bảo hiểm xã hội quận Bắc Từ Liêm |
3743.0.1120110.92008 |
Kho bạc Nhà nước Bắc Từ Liêm |
2 |
1450202000186 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt |
|
3 |
21510009801126 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy |
|
4 |
0491000666689 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long - PGD Cầu Diễn |
|
5 |
901255000001 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân |
|
6 |
0781100222002 |
Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Hoàng Quốc Việt - PGD Nam Thăng Long |
- Nội dung chuyển khoản: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã cơ quan BHXH+dong BHXH+
Để được hỗ trợ tư vấn và đăng ký dùng thử EFY-eBHXH, vui lòng đăng ký TẠI ĐÂY
✅ Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về phần mềm eBHXH:
- Miền Bắc: Hotline: 19006142 - Tel/Zalo: Ms. Hằng 0912 656 142/ Ms Yên 0914 975 209
- Miền Nam: Hotline: 19006139 - Tel/Zalo: Ms Thơ 0911 876 900/ Ms. Thùy 0911 876 899
Giao dịch điện tử bảo hiểm xã hội EFY-eBHXH
EFY Việt Nam